10月13日, ベトナム評価レポート株式会社ベトナムレポートはこのほど、企業1000社の法人所得税高額納税ランキング(V1000)を発表した (個人所得税に関する2022年10月13日付税務総局発行オフィシャルレター3786/TCT-KK号)。
納税額が大きいベトナム企業上位
ランキン | 税コードですが | 企業名 | 企業名(ベトナム語) | 業界 |
1 | 0100109106 | ベトナム軍隊工業通信(Viettel)グループ | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI | 通信業 |
2 | 0100112437 | ベトナム外国貿易商業銀行(VietcomBank) | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM | 銀行 |
3 | 0305320043 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THÀNH PHỐ XANH | 不動産 | |
4 | 0100230800 | ベトナム技術商業銀行(Techcombank) | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG VIỆT NAM | 銀行 |
5 | 0100111948 | ベトナム産業貿易銀行(Vietin Bank) | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM | 銀行 |
6 | 2500150543 | ホンダベトナム | CÔNG TY HONDA VIỆT NAM | 製造業 |
7 | 3600224423 | C.P.株式会社ベトナム | CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM | 飲食料品 |
8 | 0100233583 | ティンブオン銀行(VPBank) | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG | 銀行 |
9 | 0106205215 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ GIA LÂM | 不動産 | |
10 | 0100686174 | ベトナム農業農村開発銀行(AgriBank) | NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM | 銀行 |